Ford SUV

Found 75 items

  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2025
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất: 2022
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Ford Motor Company được thành lập vào ngày 16 tháng 6 năm 1903 bởi Henry Ford và 11 nhà đầu tư khác tại thành phố Dearborn, Michigan, Hoa Kỳ. Đây là một trong những hãng sản xuất ô tô lâu đời và có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu.
Một số cột mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của Ford:

  1. 1908 - Ra mắt Ford Model T:

    • Model T được coi là biểu tượng đầu tiên của xe hơi hiện đại. Với giá cả phải chăng và sản xuất đại trà nhờ dây chuyền lắp ráp, Model T đã giúp Ford trở thành hãng tiên phong trong việc biến ô tô từ một mặt hàng xa xỉ thành sản phẩm đại chúng.
    • Đến năm 1927, đã có hơn 15 triệu chiếc Model T được bán ra trên toàn cầu.
  2. 1913 - Phát minh dây chuyền lắp ráp:

    • Henry Ford đã cách mạng hóa ngành công nghiệp sản xuất ô tô với dây chuyền lắp ráp, giúp giảm chi phí sản xuất và thời gian lắp ráp mỗi xe từ 12 tiếng xuống còn 1 tiếng 30 phút.
  3. Thế kỷ 20 - Phát triển toàn cầu:

    • Ford mở rộng thị trường ra khắp thế giới, xây dựng các nhà máy tại châu Âu, châu Á và châu Mỹ Latinh.
  4. 2000s - Tập trung vào công nghệ và môi trường:

    • Ford phát triển động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.
    • Mở rộng sang các dòng xe điện và hybrid như Ford Mustang Mach-E và Ford F-150 Lightning, đáp ứng xu hướng xanh toàn cầu.

Vị thế của Ford tại thị trường Việt Nam

Giai đoạn gia nhập và phát triển:

Ford chính thức gia nhập Việt Nam vào năm 1995, thông qua việc thành lập liên doanh Công ty TNHH Ford Việt Nam. Đây là một trong những hãng xe nước ngoài đầu tiên có mặt tại Việt Nam sau Đổi mới.

  1. Nhà máy tại Hải Phòng:

    • Nhà máy sản xuất và lắp ráp tại khu công nghiệp Đình Vũ (Hải Phòng) với vốn đầu tư ban đầu khoảng 102 triệu USD, sau đó được nâng cấp để tăng công suất và chất lượng.
  2. Các dòng xe nổi bật:

    • Ford Ranger: Từ khi ra mắt tại Việt Nam, Ranger đã khẳng định vị trí "vua bán tải" với doanh số đứng đầu phân khúc trong nhiều năm liền.
    • Ford Everest: Được ưa chuộng nhờ sự bền bỉ, tính năng an toàn và khả năng vượt địa hình vượt trội.
    • Ford Transit: Dòng xe thương mại phù hợp cho các doanh nghiệp vận tải hành khách.
  3. Thành tựu nổi bật:

    • Ford Việt Nam liên tục nằm trong top các thương hiệu xe bán chạy nhất, đặc biệt với dòng xe Ranger luôn chiếm thị phần lớn trong phân khúc xe bán tải.
    • Hệ thống đại lý và trung tâm dịch vụ trải dài khắp cả nước, từ Bắc vào Nam, mang đến dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.

Vị thế trên thị trường Việt Nam hiện nay:

  1. Thương hiệu tin cậy:
    Ford không chỉ nổi bật nhờ chất lượng sản phẩm mà còn nhờ các công nghệ hiện đại như hệ thống SYNC, động cơ EcoBoost tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành vượt trội.

  2. Phân khúc đa dạng:

    • Ford chiếm lĩnh thị trường ở cả phân khúc xe bán tải, SUV, và xe thương mại, tạo sự đa dạng và phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam.
  3. Cam kết với cộng đồng:

    • Các chương trình như Hướng dẫn lái xe an toàn và các hoạt động bảo vệ môi trường giúp Ford tạo dựng hình ảnh thương hiệu gắn bó với xã hội.
  4. Thách thức và cơ hội:

    • Dù cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ Nhật Bản và Hàn Quốc, Ford vẫn duy trì thị phần nhờ sự đổi mới công nghệ và chiến lược tập trung vào các dòng xe thế mạnh.

Kết luận

Với hơn 100 năm lịch sử phát triển và gần 30 năm có mặt tại Việt Nam, Ford đã khẳng định vị thế là một thương hiệu xe hơi uy tín, chất lượng và bền bỉ. Hãng tiếp tục đổi mới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường, đồng thời đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp ô tô Việt Nam.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).