Volvo EC40 SUV

Found 2 items

1 tỷ 739 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

1 tỷ 739 tr
  • Năm sản xuất: 2024
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Giới thiệu tổng quan

Volvo EC40 là một mẫu crossover coupe hạng sang cỡ nhỏ, hoàn toàn chạy điện, được thiết kế dựa trên XC40 nhưng với phong cách thể thao hơn nhờ mái xe dốc về phía sau. Xe ra mắt lần đầu dưới tên C40 Recharge vào năm 2021 và được đổi tên thành EC40 vào năm 2024, phản ánh chiến lược đặt tên mới của Volvo cho các mẫu xe điện (ký hiệu “E” cho Electric). EC40 nhắm đến khách hàng trẻ trung, yêu thích công nghệ và quan tâm đến môi trường, cạnh tranh với các đối thủ như Audi Q4 e-tron Sportback, BMW iX1 và Tesla Model Y. Xe nổi bật với thiết kế hiện đại, nội thất bền vững và hiệu suất mạnh mẽ không khí thải.


Lịch sử phát triển

  1. Thế hệ đầu tiên (2021-nay) - Mã CMA (Compact Modular Architecture)
    • Ra mắt: Volvo C40 Recharge được giới thiệu vào ngày 02/03/2021, là phiên bản coupe của XC40 Recharge, và bắt đầu sản xuất vào tháng 9/2021 tại nhà máy Ghent, Bỉ. Đến năm 2024, xe được đổi tên thành EC40 trong chiến lược tái cấu trúc tên gọi của Volvo.
    • Thiết kế và đặc điểm: EC40 sử dụng nền tảng CMA (cùng với XC40), được phát triển bởi Volvo và Geely, tối ưu cho xe cỡ nhỏ với khả năng hỗ trợ động cơ điện và hybrid. Xe có thiết kế ngoại thất thể thao với mái dốc, lưới tản nhiệt kín đặc trưng của xe điện, và cụm đèn LED “Thor’s Hammer”. Nội thất sử dụng vật liệu tái chế như thảm làm từ chai nhựa, mang tính bền vững cao, cùng màn hình cảm ứng Sensus 9 inch chạy hệ điều hành Android Automotive OS với Google tích hợp.
    • Động cơ và hiệu suất:
      • Twin Motor (AWD): Ra mắt ban đầu với hệ dẫn động 4 bánh, 2 động cơ điện (mỗi trục một động cơ), công suất 402 mã lực, mô-men xoắn 660 Nm, phạm vi hoạt động khoảng 444 km (WLTP) hoặc 257-270 miles (EPA).
      • Single Motor (RWD): Từ năm 2023, bổ sung phiên bản dẫn động cầu sau với một động cơ 252 mã lực, phạm vi hoạt động tăng lên đến 582 km (WLTP) hoặc khoảng 297 miles (EPA), nhờ hiệu suất năng lượng tốt hơn.
      • Cập nhật 2025: Phiên bản Twin Motor nhận gói nâng cấp Performance, tăng công suất lên 436 mã lực với chế độ lái Performance và cải tiến phản hồi bàn đạp ga.
    • Cập nhật:
      • 2024: Đổi tên từ C40 Recharge thành EC40, bổ sung tùy chọn Single Motor Extended Range và cải tiến hiệu suất pin.
      • 2025: Giới thiệu gói Black Edition (sơn Onyx Black, mâm 20 inch đen bóng) và tích hợp thêm công nghệ hỗ trợ lái nâng cao.
    • Thời gian sản xuất: Vẫn đang được sản xuất tính đến ngày 08/03/2025, với các phiên bản được tối ưu hóa để đáp ứng nhu cầu xe điện toàn cầu.

Kết luận

Volvo EC40 là một bước tiến quan trọng trong chiến lược điện khí hóa của Volvo, mang đến sự kết hợp giữa phong cách coupe thời thượng, công nghệ tiên tiến và cam kết về môi trường. Dựa trên nền tảng CMA, EC40 không chỉ kế thừa sự thực dụng của XC40 mà còn tạo dấu ấn riêng với thiết kế thể thao và hiệu suất ấn tượng, đặc biệt với phiên bản Single Motor Extended Range đạt phạm vi hoạt động vượt trội. Tính đến tháng 03/2025, EC40 là một trong những mẫu xe điện bán chạy của Volvo, thể hiện tầm nhìn của hãng về một tương lai không khí thải, với kế hoạch tất cả các mẫu xe mới đều là điện vào năm 2030. Với các cập nhật liên tục và tùy chọn đa dạng, EC40 là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc crossover điện sang trọng, mạnh mẽ và bền vững.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).