Volvo XC90 SUV

Found 2 items

  • Năm sản xuất:
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới
  • Năm sản xuất:
  • Hộp số: Số tự động
  • Tình trạng: Mới

Volvo XC90 là một trong những dòng xe SUV hạng sang nổi bật của hãng xe Thụy Điển Volvo, được biết đến với sự kết hợp giữa thiết kế tinh tế, công nghệ tiên tiến và tiêu chuẩn an toàn hàng đầu. Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Volvo XC90 cùng lịch sử phát triển qua các thế hệ, kèm theo mã thế hệ (nếu có thông tin chính thức từ Volvo).

Giới thiệu tổng quan

Volvo XC90 là mẫu SUV cỡ trung cao cấp, lần đầu tiên ra mắt vào năm 2002, đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi Volvo tiến vào phân khúc xe thể thao đa dụng sang trọng. Xe được thiết kế để phục vụ nhu cầu của các gia đình hiện đại, với không gian rộng rãi (7 chỗ ngồi), tính năng an toàn vượt trội và khả năng vận hành linh hoạt. XC90 nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe chủ lực của Volvo, góp phần định hình thương hiệu trong lĩnh vực xe hơi an toàn và bền bỉ.

Lịch sử phát triển

  1. Thế hệ đầu tiên (2002-2014) - Mã P2
    • Ra mắt: Volvo XC90 được giới thiệu tại Triển lãm Ô tô Bắc Mỹ (NAIAS) vào tháng 1/2002 và bắt đầu bán ra vào cuối năm đó.
    • Thiết kế và đặc điểm: XC90 thế hệ đầu sử dụng nền tảng P2 của Volvo (cùng với các mẫu như S80). Xe có thiết kế vuông vắn, mạnh mẽ, mang đậm phong cách Scandinavia. Đây cũng là mẫu SUV đầu tiên của Volvo trang bị hệ thống chống lật (Roll Stability Control - RSC), một bước tiến trong công nghệ an toàn.
    • Động cơ: Các tùy chọn bao gồm động cơ xăng I5, I6 và diesel D5, với công suất từ 163 mã lực đến 272 mã lực (bản T6).
    • Cập nhật: XC90 nhận được một số nâng cấp nhỏ vào các năm 2006 và 2011, tập trung vào ngoại thất (lưới tản nhiệt, đèn pha) và nội thất.
    • Thời gian sản xuất: Kéo dài hơn một thập kỷ, thế hệ đầu tiên được đánh giá là bền bỉ nhưng dần lạc hậu về công nghệ vào cuối vòng đời.
  2. Thế hệ thứ hai (2015-nay) - Mã SPA (Scalable Product Architecture)
    • Ra mắt: Volvo XC90 thế hệ thứ hai được giới thiệu vào năm 2014 tại triển lãm Paris Motor Show, chính thức bán ra từ năm 2015.
    • Thiết kế và đặc điểm: Đây là mẫu xe đầu tiên sử dụng nền tảng SPA (Scalable Product Architecture) của Volvo, mang đến thiết kế hiện đại, tối giản và nội thất sang trọng với màn hình cảm ứng trung tâm lớn (Sensus). XC90 2015 đánh dấu sự chuyển mình của Volvo với ngôn ngữ thiết kế mới, bao gồm cụm đèn LED "Thor's Hammer".
    • Động cơ: Thế hệ này tập trung vào công nghệ hybrid và tiết kiệm nhiên liệu, với các phiên bản như T5, T6 (xăng), D5 (diesel) và đặc biệt là T8 Twin Engine (plug-in hybrid) kết hợp động cơ xăng và điện, công suất lên đến 400 mã lực.
    • Cập nhật:
      • 2019: Facelift nhẹ với cải tiến lưới tản nhiệt, hệ thống an toàn nâng cấp (hỗ trợ lái tự động Level 2).
      • 2022: Nâng cấp lớn hơn về thiết kế đèn hậu, tích hợp công nghệ mild-hybrid (B5, B6) để giảm khí thải.
    • Thời gian sản xuất: Vẫn đang được sản xuất tính đến ngày 08/03/2025, với các phiên bản liên tục được cải tiến để đáp ứng xu hướng điện khí hóa.

Kết luận

Volvo XC90 từ khi ra mắt đã khẳng định vị thế là một trong những mẫu SUV an toàn và sang trọng hàng đầu thế giới. Thế hệ đầu tiên (P2) đặt nền móng với sự bền bỉ và tính thực dụng, trong khi thế hệ thứ hai (SPA) đưa XC90 lên tầm cao mới nhờ thiết kế đột phá, công nghệ hybrid và cam kết về phát triển bền vững. Với lịch sử hơn 20 năm, XC90 không chỉ là biểu tượng của Volvo mà còn là chuẩn mực trong phân khúc SUV hạng sang, đặc biệt với những ai ưu tiên an toàn và sự thoải mái. Tính đến nay (03/2025), XC90 tiếp tục là lựa chọn hàng đầu và có thể sẽ sớm đón nhận thêm các phiên bản điện hoàn toàn trong tương lai gần, phù hợp với chiến lược điện khí hóa của Volvo.

SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan. 

Đặc điểm nổi bật của xe SUV

1. Thiết kế

  • Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.

  • Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.

  • Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.

2. Nội thất

  • Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).

  • Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.

  • Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.

3. Hiệu suất & Công nghệ

  • Động cơ đa dạng:

    • Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).

    • Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.

  • Hệ thống dẫn động:

    • FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.

    • AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).

  • Công nghệ an toàn:

    • Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.

4. Phân loại SUV

Loại SUV Kích thước Ví dụ Đặc điểm
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) Tiết kiệm xăng, dễ lái phố
SUV cỡ trung (Compact) 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) Cân bằng giữa không gian & giá thành
SUV cỡ lớn (Full-size) Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) 7–9 chỗ, động cơ mạnh
SUV cao cấp/Luxury (Mercedes GLC, BMW X5) Nội thất sang, công nghệ đỉnh
SUV địa hình (Off-road) (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt

Ưu điểm

✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.

Nhược điểm

❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.


So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan

Tiêu chí SUV Crossover Sedan
Khung gầm Khung rời (body-on-frame) Khung liền (unibody) Khung liền (unibody)
Khả năng off-road Tốt (4WD/AWD) Trung bình (AWD) Kém (FWD/RWD)
Tiện nghi Cao cấp Cân bằng Sang trọng
Giá thành Cao nhất Trung bình Thấp hơn SUV

Ai nên mua SUV?

  • Gia đình cần không gian rộng.

  • Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.

  • Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).